Có 2 kết quả:
阿根庭 a căn đình • 阿根廷 a căn đình
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tức là Argentina, một nước cộng hoà tại Nam Mĩ. Chữ Đình cũng được viết 廷— Ta thường đọc là Á-căn-đình.
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Achentina
Từ điển trích dẫn
1. Tiếng Anh: Argentina.
Bình luận 0